1. Đào tạo đại học (22 ngành Tiêu chuẩn)

TT Mã ngành Tên ngành/chuyên ngành Bằng cấp Thời gian đào tạo Khoa quản lý
1 7850201 Bảo hộ lao động Kỹ sư 4 năm Kỹ thuật an toàn
2 7510601 Quản lý công nghiệp Kỹ sư 4 năm Kỹ thuật an toàn
3 7520115 Kỹ thuật nhiệt Kỹ sư 4 năm Kỹ thuật cơ-điện và máy tính
4 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử Kỹ sư 4 năm Kỹ thuật cơ-điện và máy tính
5 7520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Kỹ sư 4 năm Kỹ thuật cơ-điện và máy tính
6 7480109 Khoa học dữ liệu Kỹ sư 4 năm Kỹ thuật cơ-điện và máy tính
7 7480103 Kỹ thuật phần mềm Cử nhân 4 năm Kỹ thuật cơ-điện và máy tính
8 7580201 Kỹ thuật xây dựng Kỹ sư 4,5 năm Xây dựng
9 7580302 Quản lý xây dựng Kỹ sư 4 năm Xây dựng
10 7580205 Kỹ thuật Xây dựng Công trình giao thông:
– Chuyên ngành 1: Kỹ thuật Công trình Hạ tầng
– Chuyên ngành 2: Công trình Giao thông Công chính
Kỹ sư 4 năm Xây dựng
11 7510406 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường (124 TC)
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường (150 TC)
Cử nhân
Kỹ sư
3,5 năm
4 năm
Môi trường
12 7510606 Quản trị Môi trường Doanh nghiệp Cử nhân 4 năm Môi trường
13 7589001 Thiết kế xanh Cử nhân 4 năm Môi trường
14 7480201 Công nghệ Thông tin Cử nhân 4 năm Công nghệ thông tin
15 7510205 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô (133 TC)
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô (150 TC)
Cử nhân
Kỹ sư
3,5 năm
4 năm
Kỹ thuật ô tô
16 7210302 Công nghệ điện ảnh, truyền hình:
- Chuyên ngành Công nghệ hoạt hình; Phát triển công nghệ Game
Cử nhân 4 năm Công nghệ sáng tạo
17 7320106 Công nghệ truyền thông:
- Chuyên ngành Công nghệ quảng cáo
Cử nhân 4 năm Công nghệ sáng tạo
18 7420201 Công nghệ Sinh học (150 TC) Cử nhân 4 năm Công nghệ ứng dụng
19 7420205 Công nghệ Sinh học Y dược (126 TC)
Công nghệ Sinh học Y dược (150 TC)
Cử nhân
Kỹ sư
4 năm Công nghệ ứng dụng
20 7420207 Công nghệ Thẩm mỹ Cử nhân 4 năm Công nghệ ứng dụng
21 7540101 Công nghệ Thực phẩm Cử nhân 4 năm Công nghệ ứng dụng
22 7620118 Nông nghiệp Công nghệ cao Cử nhân 4 năm Công nghệ ứng dụng

2. Đào tạo sau đại học(3 ngành)

TT Mã ngành Tên ngành/chuyên ngành Bằng cấp Thời gian đào tạo Khoa quản lý
1 8520320 Kỹ thuật Môi trường Thạc sĩ 2 năm Môi trường
2 8850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường Thạc sĩ 2 năm Môi trường
3 8420201 Công nghệ Sinh học Thạc sĩ 1.5 năm Công nghệ ứng dụng

3. Đào tạo đặc biệt/Liên kết quốc tế (2 ngành)

TT Mã ngành Tên ngành/chuyên ngành Bằng cấp Thời gian đào tạo Khoa quản lý
1 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Kỹ sư 4 năm Kỹ thuật ô tô
2 7480201 Công nghệ Thông tin Cử nhân 4 năm Công nghệ thông tin

4. Đào tạo tiến sĩ (1 ngành)

TT Mã ngành Tên ngành/chuyên ngành Bằng cấp Thời gian đào tạo Khoa quản lý
1 9440301 Khoa học môi trường Tiến sĩ 3 năm Môi trường